Có 1 kết quả:

替代 tì dài ㄊㄧˋ ㄉㄞˋ

1/1

tì dài ㄊㄧˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to substitute for
(2) to replace
(3) to supersede

Bình luận 0